Unit 1: The Alphabet, Words, & Sentences (Bảng chữ cái, Từ & Câu)
• Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh, cách tạo thành từ và câu đơn giản.
• Tập trung vào các khái niệm cơ bản để xây dựng nền tảng ngữ pháp.
Unit 2: A camera / An orange (Một cái máy ảnh / Một quả cam) - Nouns & Articles (Danh từ & Mạo từ)
• Giới thiệu danh từ số ít và cách sử dụng mạo từ "a" và "an" một cách chính xác.
• Giải thích khi nào dùng "a" (trước phụ âm) và "an" (trước nguyên âm).
Unit 3: A boy / Two boys (Một cậu bé / Hai cậu bé) - Regular Plural Nouns: -s/-es (Danh từ số nhiều thông thường: -s/-es)
• Dạy cách chuyển đổi danh từ số ít thành số nhiều bằng cách thêm "-s" hoặc "-es".
• Cung cấp quy tắc chính tả cho việc thêm "-es" (ví dụ: sau -s, -x, -ch, -sh).
Unit 4: Test Your Grammar - Nouns & Articles (Kiểm tra Ngữ pháp - Danh từ & Mạo từ)
• Ôn tập và kiểm tra kiến thức về danh từ, mạo từ "a/an" và danh từ số nhiều đã học trong 3 bài trước.
Unit 5: I am a student (Tôi là một học sinh) - Subject Pronouns & The Verb Be (Đại từ nhân xưng & Động từ "To Be")
• Giới thiệu các đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they) và cách chia động từ "to be" (am, is, are) tương ứng.
• Dạy cách sử dụng chúng để tạo câu giới thiệu bản thân hoặc mô tả người khác.
Unit 6: She is not hungry (Cô ấy không đói) - The Verb Be: Negative (Động từ "To Be": Phủ định)
• Dạy cách tạo câu phủ định với động từ "to be" bằng cách thêm "not" sau "am/is/are".
• Giới thiệu các dạng viết tắt (ví dụ: isn't, aren't).
Unit 7: Are you a cook? (Bạn có phải là đầu bếp không?) - The Verb Be: Questions (Động từ "To Be": Câu hỏi)
• Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với động từ "to be" bằng cách đảo "am/is/are" lên trước chủ ngữ.
• Dạy cách trả lời câu hỏi "Yes/No" ngắn gọn.
Unit 8: Test Your Grammar - Subject Pronouns & The Verb Be (Kiểm tra Ngữ pháp - Đại từ nhân xưng & Động từ "To Be")
• Ôn tập và kiểm tra kiến thức về đại từ nhân xưng và động từ "to be" đã học trong 3 bài trước.
Unit 9: It is my bag (Đó là túi của tôi) - Possessive Adjectives (Tính từ Sở hữu)
• Giới thiệu các tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) và cách sử dụng chúng để chỉ sự sở hữu.
Unit 10: This is a robot (Đây là một con rô-bốt) - Demonstrative Pronouns (Đại từ chỉ định)
• Giới thiệu các đại từ chỉ định "this" (đây là - số ít, gần) và "that" (kia là - số ít, xa).
Unit 11: Is this a shirt? (Đây có phải là một cái áo sơ mi không?) - Demonstrative Pronouns: Questions (Đại từ chỉ định: Câu hỏi)
• Dạy cách đặt câu hỏi với các đại từ chỉ định "this" và "that" kết hợp với động từ "to be".
Unit 12: Test Your Grammar - Pronouns (Kiểm tra Ngữ pháp - Đại từ)
• Ôn tập và kiểm tra kiến thức về tính từ sở hữu và đại từ chỉ định đã học trong 3 bài trước.
Unit 13: I like monkeys (Tôi thích những con khỉ) - Present Simple: Like / Likes (Thì Hiện tại Đơn: Thích)
• Giới thiệu thì hiện tại đơn với động từ "like" (thích).
• Dạy cách chia động từ "like" theo chủ ngữ (I/You/We/They like, He/She/It likes).
Unit 14: I don’t like snakes (Tôi không thích rắn) - Present Simple: Negative (Thì Hiện tại Đơn: Phủ định)
• Dạy cách tạo câu phủ định trong thì hiện tại đơn với động từ "like" bằng cách sử dụng "don't" (do not) và "doesn't" (does not).
Unit 15: Do you like grapes? (Bạn có thích nho không?) - Present Simple: Questions (Thì Hiện tại Đơn: Câu hỏi)
• Hướng dẫn cách đặt câu hỏi trong thì hiện tại đơn với động từ "like" bằng cách sử dụng "Do" và "Does".
Unit 16: Test Your Grammar - Present Simple (Kiểm tra Ngữ pháp - Thì Hiện tại Đơn)
• Ôn tập và kiểm tra kiến thức về thì hiện tại đơn với động từ "like" đã học trong 3 bài trước.
Unit 17: I can read (Tôi có thể đọc) - Modal Verb: Can/Can’t (Động từ Khiếm khuyết: Có thể/Không thể)
• Giới thiệu động từ khiếm khuyết "can" (có thể) và "can't" (không thể) để diễn tả khả năng.
Unit 18: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?) - Modal Verb: Can Questions (Động từ Khiếm khuyết: Câu hỏi Can)
• Dạy cách đặt câu hỏi với động từ khiếm khuyết "can" để hỏi về khả năng của ai đó.
Unit 19: It is on the cheese (Nó ở trên miếng phô mai) - Prepositions of Place (Giới từ chỉ vị trí)
• Giới thiệu các giới từ chỉ vị trí phổ biến (on, in, under, next to, behind, etc.).
Unit 20: Test Your Grammar - Modal Verb Can & Prepositions (Kiểm tra Ngữ pháp - Động từ Khiếm khuyết Can & Giới từ)
• Ôn tập và kiểm tra kiến thức về động từ khiếm khuyết "can" và giới từ chỉ vị trí đã học trong 3 bài trước.
Khóa học này được thiết kế đặc biệt cho các bé từ 6-9 tuổi, với mục tiêu:
6 Bài học - 3 phút
6 Bài học - 1 phút
6 Bài học - 3 phút
5 Bài học - 0 phút
7 Bài học - 1 phút
6 Bài học - 1 phút
5 Bài học - 1 phút
5 Bài học - 0 phút
6 Bài học - 1 phút
6 Bài học - 2 phút
6 Bài học - 2 phút
5 Bài học - 0 phút
6 Bài học - 2 phút
6 Bài học - 2 phút
6 Bài học - 2 phút
4 Bài học - 0 phút
6 Bài học - 1 phút
6 Bài học - 1 phút
6 Bài học - 1 phút
4 Bài học - 0 phút
Khóa học sinh động, chất lượng, giúp bé nắm vững kiến thức!
khóa học rất hữu ích ạ.
Tốt lắm thầy ơi
Mình rất thích Tiếng Anh và cảm ơn ^^.